--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm đường
+
(từ cũ) Father
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm đường"
Những từ có chứa
"nghiêm đường"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
solemn
strict
strictness
gravity
serious
severse
unsmiling
hard-and-fast
prim
stately
more...
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
nghiêm đường
:
(từ cũ) Father
+
scurf
:
gàu (ở đầu)
+
phong tình
:
Amorous, eroticMột gã phong tìnhAn amorous young manThơ phong tìnhErotic poetryBệnh phong tìnhVenereal diseases
+
snare
:
cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)to sit a snare gài bẫy, giăng lưới
+
bản đồ lưu thông
:
Traffic map